Chất chuẩn dư lượng thuốc trừ sâu Pesticide Residues
Chất chuẩn AOAC Pesticide Mix 1, 100 µg/mL (100 ppm) in LC/MS Acetonitrile, 1 mL
Chất chuẩn PFAS đa thành phần
Chất chuẩn PFAS 1,1,2,2,3,3,4,4,4-Nonafluoro-1-butanesulfinic acid
Chất chuẩn phân tích Chất chuẩn Phthalates
Chất chuẩn Phthalates 9 Regulated Phthalates and BPA Standard in Medium Density Polyethylene, 5 g
Chuẩn bảo vệ thực vật Pesticide Standards
Chất chuẩn thuốc bảo vệ thực vật Aroclor 1016 Organic Standard, 1000 µg/mL trong Hexane; 4 x 1 mL
Phụ kiện GC Storage & Maintenance
Cột GC ShinCarbon ST Micropacked Columns SilcoSmooth Stainless Steel
Phụ kiện GC Storage & Maintenance
Cột GC ShinCarbon ST Packed Columns SilcoSmooth Stainless Steel
Cột phân tích Amino Acid Analysis Columns
Cột phân tích Amino Acid cho thuỷ phân protein Classic Beckman _AminoSep Beckman Gold Na+
Cột phân tích Amino Acid Analysis Columns
Cột sắc ký phân tích acid amin Protein thuỷ phân hoá AminoSep Sodium AA 911