Hoá lý/ PhysicalChemical Parameter

Hiển thị kết quả duy nhất

Các chỉ tiêu hiệu chuẩn hoá ký

27 HC.010 Phương tiện đo pH
28 HC.012 Phương tiện đo độ dẫn điện – 84, 1413 μS/cm và 12.88, 111.80 mS/cm (check lại HSD LKC với kỹ thuật tại từng thời điểm)
29 HC.015 Phương tiện đo độ đục Làm 4 /7 giá trị: 20, 100, 200, 800, 1000, 2000, 4000 NTU (check lại với kỹ thuật tại từng thời điểm)
30 HC.042 Phương tiện đo tổng chất rắn lơ lửng (TSS) 50, 100, 500, 1000mg/l (check lại HSD LKC với kỹ thuật tại từng thời điểm)
31 HC.013 Phương tiện đo tổng chất rắn hòa tan (TDS) – Làm (3/7 giá trị):  6.44, 12.41 ppt và 50, 500, 1500, 2000 ppm (check lại HSD LKC với kỹ thuật tại từng thời điểm)
32 HC.038 Phương tiện đo nồng độ oxy hòa tan (DO)
33 HC.073 Phương tiện đo nhu cầu oxy hóa học (COD) Onsite
34 TN.005 Phương tiện đo nhu cầu oxy sinh học (BOD) Làm tại Lab vietCALIB, làm trong 5 ngày mới ra kết quả
35 HC.075 Phương tiện đo nồng độ ion trong nước
36 HC.020 Phương tiện đo đo hàm lượng Chlorine Chưa có ĐK
37 HC.049 Phương tiện đo độ mặn
38 HC.045 Đường kế thủy tinh Làm tại Lab
39 HC.043 Phương tiện đo độ khúc xạ (Brix kế)
40 HC.044 Cồn kế thủy tinh Làm tại Lab
41 HC.046 Phương tiện đo độ màu Pt-Co
42 HC.039 Tỷ trọng kế Làm tại Lab
43 HC.037 Máy chuẩn độ Karl-Fischer
44 HC.002 Buret của Máy chuẩn độ điện thế / chuẩn độ KF
45 HC.074 Máy chuẩn độ điện thế
46 HC.051 Phương tiện đo độ phân cực Máy đo góc quay cực / Phân cực kế/ Pol
47 HC.030 Máy thử độ hòa tan 6 – 8 vị trí
48 HC030 Máy thử độ hòa tan 12-14 vị trí
49 HC.031 Máy thử độ rã
50 HC.023 Máy chưng cất đạm
51 HC.026 Quang kế ngọn lửa
52 HC.028 Hệ thống sắc ký lỏng hiệu năng cao – Máy sắc ký lỏng hiệu năng cao  – Đầu dò UV Vis/ UV/ DAD (PDA)/ RID (RI)/ FLD (FL)/ CDD (CD/EC)
– Sắc ký ion
– Sắc ký điều chế
– Hệ amino acid chuyên dụng (nội dung và giá cần xác định lại dựa vào cấu hình)
53 HC.028 Hệ thống sắc ký lỏng hiệu năng cao Máy sắc ký lỏng hiệu năng cao  –
Đầu dò MS/MSMS
54 HC.029 Hệ thống sắc ký khí Hệ thống sắc ký khí – Đầu dò FID/ECD/TCD/NPD (TSD, FTD) FPD (PFPD)/PDHID
55 HC.029 Hệ thống sắc ký khí Hệ thống sắc ký khí – Đầu dò MS/ MSMS
56 HC.041 Máy quang phổ hấp thu nguyên tử AAS Kỹ thuật ngọn lửa
Kỹ thuật lò graphite
Kỹ thuật Hydride
Kỹ thuật hóa hơi lạnh (Shimadzu, Hitachi)
57 HC.035 Máy ly tâm
58 HC.035 Máy ly tâm lạnh
59 HC.57 Hệ thống quang phổ plasma cảm ứng cao tần ICP-OES
60 HC.057 Hệ thống quang phổ plasma cảm ứng cao tần ICP-MS
61 HC.058 Máy đo tổng Carbon (TOC), Tổng Nitơ (TN) Phân tích TOC với mẫu lỏng
Phân tích TOC với mẫu rắn
Phân tích TN với mẫu lỏng
62 TN.002 Thử nghiệm Tủ hút Tủ hút và tương tự
63 TN.001 Thử nghiệm Tủ An toàn sinh học Tủ ATSH và tương tự
(Tủ ATSH cấp 1, tủ thao tác PCR thì ko có mục gió vào)
KH tại miền Trung và Miền Bắc: ưu tiên KHÔNG báo giá chỉ tiêu rò rỉ, do LKC to và nặng, khó khăn trong quá trình vận chuyển.
Trường hợp bắt buộc làm rò rỉ thì Sale cần check phương án vận chuyển LKC
và tính lại giá
64 TN.003 Thử nghiệm Phòng sạch
65 TN.003 Thử nghiệm Phòng sạch Với chỉ tiêu phòng sạch: Sale cần hỏi thêm thông khách hàng và trao đổi với kỹ thuật để tư vấn báo giá từng trường hợp cụ thể
– Số lượng phòng sạch cần TN?
– Diện tích mỗi phòng?
– Số lượng họng gió?
– Có kiểm tra rò rỉ màng lọc không?

Và Chỉ tiêu rò rỉ màng lọc cần mang LKC to nặng (2 vali) Nên Sale lưu ý phương án vận chuyển + chi phí phù hợp
66 HC.064 PTĐ thành phần không khí
  • JASCO - Nhật Bản
  • PekinElmer - Mỹ
  • Meizheng Bio-Tech
  • THERMO SCIENTIFIC - Mỹ
  • WTW - Đức
  • Agilent
  • Restek
  • vietCALIB®
  • Globalw
  • Precisa – Thụy Sỹ
  • SI Analytics - Đức
  • Bellingham + Stanley – Anh
  • Sysbel - Trung Quốc
  • Xylem
  • YSI - Mỹ
  • Shimadzu - Nhật
  • CONCISE - Mỹ
  • ANALYTK JENA - Đức
  • Hitachi - Nhật
  • SPEX CertiPrep - Mỹ

Hoá lý/ PhysicalChemical Parameter

Hiệu chuẩn máy đo pH

Được xếp hạng 0 5 sao
(0)
Model: HC.010
Xuất xứ: Đang cập nhật
Brand:
zalo chat
Nhận Báo giá
0926 870 870
0961 661 788