Tổng quan và Lợi ích:
Mô tả:
Thông số kỹ thuật sản phẩm:
Sản phẩn tương tự:
12497 | FAMEWAX GC Capillary Column, 30 m, 0.32 mm ID, 0.25 um | 0.25 µm | 0.32 mm | 30 m | ea. |
12499 | FAMEWAX GC Capillary Column, 30 m, 0.53 mm ID, 0.50 um | 0.50 µm | 0.53 mm | 30 m | ea. |
Catalog No. | Product Name | df (Film Thickness) Select | Internal Diameter (ID) Select | Length Select | Units Select Clear Filter |
---|---|---|---|---|---|
12497 | FAMEWAX GC Capillary Column, 30 m, 0.32 mm ID, 0.25 um | 0.25 µm | 0.32 mm | 30 m | ea. |
12499 | FAMEWAX GC Capillary Column, 30 m, 0.53 mm ID, 0.50 um | 0.50 µm | 0.53 mm | 30 m | ea. |
Cột sắc ký mao quản GC Fused Silica Capillary Columns
Cột sắc ký mao quản GC Fused Silica Capillary Columns
Cột sắc ký mao quản GC Fused Silica Capillary Columns
Cột sắc ký mao quản GC Fused Silica Capillary Columns
Cột sắc ký mao quản GC Fused Silica Capillary Columns
Cột sắc ký mao quản GC Fused Silica Capillary Columns
Cột sắc ký mao quản GC Fused Silica Capillary Columns
Cột sắc ký mao quản GC Fused Silica Capillary Columns