Tungsten Lamp (1000 hr), Comparable to Agilent # G1103-60001
Compatibility
| Brands | Models |
|---|---|
| Agilent® | G1315A/B, G1315C/D, G1365A/B, G1365C/D and 8453A |
| Brands | Models |
|---|---|
| Agilent® | G1315A/B, G1315C/D, G1365A/B, G1365C/D and 8453A |
Vật Tư Tiêu Hao Thí Nghiệm – Sắc Ký – Quang Phổ
VIETCALIB® VẬT TƯ TIÊU HAO – Đèn Deuterium lamps và đèn Xenon lamps hãng Hamamatsu
Vật Tư Tiêu Hao Thí Nghiệm – Sắc Ký – Quang Phổ
Vật Tư Tiêu Hao Thí Nghiệm – Sắc Ký – Quang Phổ
Long Life Deuterium Lamp (2000 hr), Comparable to Agilent # 2140-0813
Vật Tư Tiêu Hao Thí Nghiệm – Sắc Ký – Quang Phổ
vietCALIB® Vật tư tiêu hao – Vật tư cột sắc ký HPLC hãng Hamilton HPLC Columns (phần 2)
Vật Tư Tiêu Hao Thí Nghiệm – Sắc Ký – Quang Phổ
vietCALIB® – Vật tư sắc ký Merck Hitachi HPLC Parts, Spares & Consumables
Vật Tư Tiêu Hao Thí Nghiệm – Sắc Ký – Quang Phổ
Các bộ phận, phụ tùng & vật tư tiêu hao (Pump) HPLC – Hitachi
Vật Tư Tiêu Hao Thí Nghiệm – Sắc Ký – Quang Phổ
Vật Tư Tiêu Hao Thí Nghiệm – Sắc Ký – Quang Phổ
Bóng đèn D2 cho máy HPLC, Hitachi mã 892-2550 (replaces 890-2430)


