Model: YSI Pro20Hãng sản xuất: YSI - MỹXuất xứ: Mỹ
Tính năng kỹ thuật thiết bị YSI Pro20
-
YSI Pro20 là một thiết bị đo Oxy hòa tan, nhiệt độ và áp suất cầm tay được sử dụng để đo các thông số này trực tiếp trên hiện trường. Thiết bị này được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng về môi trường như đo chất lượng nước, nước thải, đất, không khí và các ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm và y tế.
-
YSI Pro20 có khả năng đo nồng độ oxy hòa tan từ 0 đến 20mg/L, nhiệt độ từ -5 đến 55 độ C và áp suất từ 0 đến 689 kPa. Nó cũng có khả năng đo các thông số khác như pH, độ dẫn điện, và ORP (Oxidation Reduction Potential).
-
Thiết bị này có thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng mang theo và sử dụng trên hiện trường. Nó có màn hình hiển thị lớn và dễ đọc, các nút điều khiển thân thiện và có khả năng lưu trữ dữ liệu lên đến 50 bộ đo.
-
YSI Pro20 được sản xuất bởi hãng YSI, một trong những nhà sản xuất hàng đầu về thiết bị đo lường và giám sát môi trường.
-
One Touch Cal để hiệu chuẩn DO trong vòng 3 giây
-
Thời gian phản hồi nhanh chóng
-
Có bộ nhớ chứa 50 dữ liệu
Thông số kỹ thuật thiết bị YSI Pro20
Tính năng | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
Nhiệt độ | -5 đến 55 ºC | 0.1 ºC | ± 0.3 ºC |
23 đến 113 ºF | 0.1 ºF | ± 0.6 ºF | |
Oxi hoà tan | 0 đến 200% | 1% or 0.1% | ± 2% giá trị đọc hoặc ± 2% độ bão hòa không khí, tùy theo giá trị nào lớn hơn |
200 đến 500% | 1% or 0.1% | ± 6% giá trị đọc | |
0 đến 200 mg/L | 0.1 or 0.01 mg/L | ± 2% giá trị đọc hoặc ± 2% độ bão hòa không khí, tùy theo giá trị nào lớn hơn | |
20 đến 50 mg/L | 0.1 or 0.01 mg/L | ± 6% giá trị đọc | |
Áp suất |
400.0 to 999.9 mmHg (Đơn vị mmHg, inHg, mbars, psi, or KPa) |
0.1 mmHg | ± 5 mmHg |
- Kích thước: 8,3 cm x 21,6 cm x 5,7 cm
- Khối lượng: 475 grams
- Nguồn: Pin alkaline cung cấp thời lượng hoạt động ~400 giờ, có báo pin yếu
- Chiều dài cáp 1- 4- 10- 20- 30 và 100 m (tùy chọn)
- Salinity Input Range: 0 - 70 ppt; thủ công (tự động bù giá trị nhập thủ công)
- Bộ nhớ 50 dữ liệu
- Ngôn ngữ: Anh, Tây Ban Nha, Đức, Pháp
- Chứng chỉ: RoHS, CE, WEEE, chống nước IP67, thử nghiệm thả rơi 1m
Bảng tính năng, khách hàng xem để lựa chọn thiết bị phù hợp:
Pro10 | Pro20 | Pro30 | Pro1020 | Pro1030 | Pro2030 | |
Oxy hòa tan (% saturation) |
√ | √ | √ | |||
Oxy hòa tan (mg/L) | √ | √ | √ | |||
Nhiệt độ (Field Cables) | √ | √ | √ | √ | √ | √ |
Conductivity* | √ | √ | √ | |||
Độ ẩm | √ | √ | ||||
pH | √ | √ | √ | |||
ORP | √ | √ | √ | |||
Tổng chất rắn hoà tan (TDS) | √ | √ | √ | |||
Áp suất | √ | √ | √ |