Model: Pro2030 (code: 603174)
Hãng sản xuất: YSI - Mỹ
Xuất xứ: Mỹ
Tính năng kỹ thuật:
- Pro2030 là thiết bị đo Oxy hòa tan/độ dẫn/độ mặn/TDS cầm tay, có chế độ tự động bù giá trị theo sự thay đổi độ mặn. Thiết bị được thiết kế đơn giản, chắc chắn và độ chính xác cao
- Các chỉ tiêu đo được gồm Oxy hòa tan D.O, độ mặn, độ dẫn, tổng chất rắn hòa tan TDS, áp suất và nhiệt độ.
- Người sử dụng có thể thay các đầu dò và các loại cáp khác nhau để phù hợp với các yêu cầu đo đạc
- Thiết bị được thiết kế để đo các chỉ tiêu tại nơi có môi trường khắc nghiệt hoặc nơi có địa hình không thuận lợi, với việc thả các đầu dò xuống nơi cần đo.
- Có hai dạng đầu dò D.O, đầu dò Polarographic hoặc Galvanic. Đầu dò Polarographic có tuổi thọ lâu hơn, giúp giảm chi phí tổng thể cho người dùng. Đầu dò Galvanic thời gian lấy và đo mẫu nhanh hơn. Tthông tin chất lượng và chính xác là như nhau ở cả hai đầu dò
- Hiệu chuẩn nhanh, cho phép hiệu chuẩn DO trong vòng vài giây với một nút nhấn.
- Lưu trữ 50 bộ dữ liệu.
- Màn hình đồ họa, backlit và bàn phím phát sáng trong bóng tối.
- Cung cấp với dây cáp 1, 4, 10, 20, hoặc 30 mét dây cáp (tùy theo sự lựa chọn khi đặt hàng).
- Thời gian đo DO nhanh nhất trên thị trường xấp xỉ 95% trong 8 giây với màng tế bào tiêu chuẩn.
- Nhiều ngôn ngữ bao gồm tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Pháp và tiếng Đức.
- Người dùng có thể thay thế đầu dò DO và các loại cáp.
Thông số kỹ thuật:
Đo Oxy hòa tan (% bão hòa):
- Loại cảm biến: Polarographic hoặc Galvanic
- Dải đo: 0 tới 500%
- Độ chính xác:
- 0 tới 200%: ± 2% độ đọc hoặc ±2% độ bão hòa không khí, chọn giá trị nào lớn hơn
- 200 tới 500%: ± 6% độ đọc
- Độ phân giải : 0,1% hoặc 1% (người dùng lựa chọn)
Đo Oxy hòa tan (mg/L):
- Loại điện cực: Polarographic hoặc Galvanic
- Dải đo: 0 tới 50 mg/L
- Độ chính xác :
- 0 tới 20 mg/L: ±2% độ đọc hoặc ±0,2 mg/L, tùy theo giá trị nào lớn hơn
- 20 tới 50 mg/L: ± 6%
- 0,01 hoặc 10,1 mg / L (có thể lựa chọn)
Đo Độ dẫn điện (mS, uS):
- Loại điện cực: Four-electrode cell
- Dải đo: 0 tới 200 mS/cm
- Độ chính xác:
- 1 hoặc 4 m cáp: ±1,0% độ đọc hoặc 1,0 uS/cm
- 10, 20, hoặc30 m cáp: ±2,0% độ đọc hoặc 1,0 uS/cm
- Độ phân giải: 0,0001 tới 0,1 mS/cm (tùy thuộc thang đo)
Đo Độ mặn (ppt, PSU):
- Dải đo: 0 tới 70 ppt ; tự động dựa trên độ dẫn điện
- Độ chính xác: ±1% độ đọc hoặc 0,1 ppt
- Độ phân giải: 0,01 ppt
Đo Tổng chất rắn hòa tan (TDS) (mg/L, g/L):
- Dải đo: 0 tới 100 g/L TDS
- Độ chính xác: Tùy thuộc vào nhiệt độ và độ dẫn; tính toán từ các chỉ số trên
- Độ phân giải: 0,001 ; 0,01 ; 0,1 g/L
Đo áp suất (mmHg, inHg, mbars, Psi, KPa):
- Dải đo: 500 - 800mmHg
- Độ chính xác: ±5 mm Hg trong khoảng nhiệt độ hiệu chuẩn ±15°C
- Độ chính xác: 0,1 mmHg
Đo nhiệt độ:
- Dải đo: -5 đến 550C (0 đến 45 °C; phạm vi bù DO đo theo mg/L)
- Độ chính xác: ±0,30C
- Độ chính xác: 0,1°C
Kích thước: 8,3 x 21,6 x 2,3 cm
Khối lượng:475 grams
Nguồn sử dụng: 2 pin alkaline C-cells, với 400 giờ hoạt động; cảnh báo pin yếu
Nhiệt độ tham chiếu độ dẫn điện: Có thể điều chỉnh; phạm vi 15 °C đến 25 °C
Bộ nhớ dữ liệu: 50 bộ dữ liệu
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Pháp
Chống thấm nước: IP-67