Chất bán bay hơi Semivolatiles
Chất chuẩn “Big-Mix” Acid và Baze trung hoà cho US EPA 625 EPA 8270 và CLP Series Methods, 1 mL
Chất chuẩn đơn Single Element
Chất chuẩn Acequinocyl , 1,000 µg/mL (1,000 ppm), CAS #57960-19-7 trong LC/MS Acetonitrile, 1 mL
Chất chuẩn dư lượng thuốc trừ sâu Pesticide Residues
Chất chuẩn AOAC Pesticide Mix 1, 100 µg/mL (100 ppm) in LC/MS Acetonitrile, 1 mL
Chất chuẩn PFAS đa thành phần
Chất chuẩn PFAS 1,1,2,2,3,3,4,4,4-Nonafluoro-1-butanesulfinic acid
Chất chuẩn phân tích Chất chuẩn Phthalates
Chất chuẩn Phthalates 9 Regulated Phthalates and BPA Standard in Medium Density Polyethylene, 5 g
Chuẩn bảo vệ thực vật Pesticide Standards
Chất chuẩn thuốc bảo vệ thực vật Aroclor 1016 Organic Standard, 1000 µg/mL trong Hexane; 4 x 1 mL
Chất chuẩn đa Multi Elements
Dung môi kiểm tra LCMS hằng ngày 2, 10 µg/mL (10 ppm) trong LC/MS Acetonitrile, 1 mL
Chất chuẩn bảo vệ thực vật EU 20813 Standards
Thuốc bảo vệ thực vật chuẩn EU 20813 Mix G, 100 µg/mL (100 ppm) in Toluene, 1 mL