Máy đo độ đục để bàn
Model: Turb® 750 IR (code: 600120)
Hãng sản xuất: WTW - Đức
Xuất xứ: Đức
Giới thiệu chung:
- Máy đo độ đục để bàn: Giới thiệu model Turb® 750 IR (code: 600120) của WTW - Đức
- Máy đo độ đục để bàn là một thiết bị không thể thiếu trong việc đo lường chất lượng nước, rượu vang, chất lượng nước trái cây, quy trình làm sạch thực phẩm, nhiên liệu đến dược phẩm, cho các ngành công nghiệp và nuôi trồng thủy sản. Model Turb® 750 IR (code: 600120) của WTW - Đức được thiết kế để cung cấp kết quả đọc độ đục với độ chính xác cao, đồng thời thực hiện các quy định trong giám sát nước uống theo tiêu chuẩn DIN EN ISO 7027-1.
- Với tính năng kiểm tra độ tái tạo thông minh "Intelligent Reproducibility and Plausibility Check" (IRPC), máy đo độ đục Turb® 750 IR đảm bảo kết quả đọc ổn định và chính xác. Bộ hiệu chuẩn 3 điểm được cung cấp cùng với máy đo, với các chức năng hiệu chuẩn mặc định, hiệu chuẩn linh hoạt với 2-5 điểm hiệu chuẩn do người dùng xác định, QuickCAL: Hiệu chuẩn 1 điểm và cài đặt khoảng thời gian hiệu chuẩn. Kết quả đo được lưu trữ trong giao thức hiệu chuẩn AMCO Clear®, được làm từ vi cầu polyme, với độ chính xác cao, độ ổn định lâu dài, thân thiện với môi trường và không độc hại.
- Máy đo độ đục Turb® 750 IR cung cấp kết quả đáng tin cậy hỗ trợ AQA (chất lượng phụ trợ cho phân tích), quản lý dữ liệu tuân thủ GLP (phương pháp làm việc tốt trong phòng thí nghiệm), và có thể in dữ liệu qua máy in bằng cách nhấn phím in hoặc qua phần mềm PC Turb® Data được cung cấp. Phần mềm này cho phép truyền dữ liệu tuân thủ GLP, nhập tên người dùng, đầu ra ở định dạng CSV và xuất dữ liệu sang Excel, giúp tiết kiệm thời gian và tối ưu hóa quá trình làm việc.
Tính năng kỹ thuật:
- Thiết bị có độ chính xác cao, sử dụng đo độ đục trong các ứng dụng: đo nước uống, rượu vang, chất lượng nước trái cây, quy trình làm sạch thực phẩm, nhiên liệu đến dược phẩm, cho các nghành công nghiệp và nuôi trồng thủy sản
- Thực hiện các quy định trong giám sát nước uống, theo DIN EN ISO 7027-1
- Với quy trình kiểm tra độ tái tạo thông minh "Intelligent Reproducibility and Plausibility Check" (IRPC) cho kết quả đọc ổn định
- Bộ hiệu chuẩn 3 điểm được cung cấp cùng với máy đo. Các chức năng hiệu chuẩn có hướng dẫn trên menu sau có sẵn:
- Hiệu chuẩn 3 điểm mặc định
- Hiệu chuẩn linh hoạt với 2–5 điểm hiệu chuẩn do người dùng xác định
- QuickCAL: Hiệu chuẩn 1 điểm
- Cài đặt khoảng thời gian hiệu chuẩn
- Lưu trữ giao thức hiệu chuẩn
- Bộ hiệu chuẩn AMCO Clear® được làm từ vi cầu polyme và cung cấp độ chính xác cao, với các tính năng
- Có độ ổn định lâu dài
- Thân thiện với môi trường và không độc hại
- Dễ sử dụng
- Kết quả đáng tin cậy hỗ trợ AQA
- Quản lý dữ liệu tuân thủ GLP
- Có thể in dữ liệu qua máy in bằng cách nhấn phím in hoặc qua phần mềm PC Turb® Data được cung cấp:
- Truyền dữ liệu tuân thủ GLP
- Nhận dạng thiết bị thông qua số sê-ri
- Nhập tên người dùng
- Đầu ra ở định dạng CSV
- Xuất dữ liệu sang Excel
- Nhập dữ liệu vào LIMS
Thông số kỹ thuật:
- Đạt tiêu chuẩn DIN EN ISO 7027-1
- Nguồn sáng: LED hồng ngoại
- Chế độ đo: Nephelometric (ánh sáng tán xạ 90 °)
- Màn hình đồ họa có đèn nền, 160 x 104 pixel
- Dải đo độ đục: 0–1100 FNU / NTU
- Độ phân giải:
- 0,01 FNU / NTU trong phạm vi 0,00–9,99 FNU / NTU
- 0,1 FNU / NTU trong phạm vi 10–99,99 FNU / NTU
- 1 FNU / NTU trong dải 100–1100 FNU / NTU
- Độ chính xác: 0,01 FNU / NTU hoặc ± 2% giá trị đọc
- Độ lặp lại: <0,5% giá trị đọc
- Thời gian phản hồi: 4s
- Hiệu chuẩn mặc định 3 điểm hoặc 02 đến 05 điểm do người dùng mặc định
- Có chức năng cài đặt khoảng thời gian cần hiệu chuẩn
- Với quy trình kiểm tra độ tái tạo và độ ổn định thông minh (IRPC), cho thời gian đo nhanh chóng và độ ổn định cao
- Hỗ trợ AQS: giao thức hiệu chuẩn, AQA flag, cal flag
- Bộ nhớ 2500 bộ dữ liệu
- Nhận dạng mẫu bằng nhập chữ và số qua bàn phím
- Cập nhật Firmware qua USB
- Giao thức: RS 232, USB
- Điều kiện bảo quản: -25… +65 °C
- Điều kiện hoạt động:
- +5… +55 °C
- +5… +40 °C khi cắm nguồn trực tiếp
- Phần mềm kế nối PC tuân thủ GLP: Turb® Data
- Kích thước (H x W x D): 290 x 190 x 80 mm
- Khối lượng: 1,1 kg
- Hiệu chuẩn 3 điểm mặc định tại: 0,02 - 10,0 –1000 FNU/NTU
- Cuvet đo: Đường kính 28 mm, thể tích 15 ml, làm từ thủy tinh borosilicat, nắp bằng nhựa phenolic, không cần dầu silicon để che vết xước cho quy trình đo
- Điều kiện mẫu: Nhiệt độ mẫu <70 °C
- Nguồn điện: trực tiếp hoặc 04 pin AA
Cung cấp bao gồm:
- Máy chính
- Bộ chuẩn 0,02 - 10,0 - 1000 NTU
- 03 vuvet đo
- Phần mềm kết nối pc
- Cáp kết nối PC
- 04 pin AA và phích cắm điện từ 90 đến 240 VAC
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt