Máy đo độ dẫn/ trở kháng/ độ mặn/ TDS/ nhiệt độ trong nước cầm tay hiện trường - 01 kênh Analog
Model: HandyLab 200 (Code: 285204540)
Hãng sản xuất: SI Analytics – Đức
Xuất xứ: Đức
Giới thiệu sơ lược:
- Máy đo độ dẫn/ trở kháng/ độ mặn/ TDS/ nhiệt độ trong nước cầm tay hiện trường - 01 kênh Analog HandyLab 200 (Code: 285204540) là sản phẩm được hãng SI Analytics của Đức sản xuất và xuất xứ từ Đức. Thiết bị có tính năng đo độ dẫn, trở kháng, độ mặn, TDS và nhiệt độ trong nước một cách nhanh chóng và đáng tin cậy.
- Được thiết kế tiện dụng, HandyLab 200 hoạt động bằng pin, cho phép người sử dụng dễ dàng mang thiết bị ra hiện trường mà không cần tới nguồn điện. Bàn phím được làm từ một tấm silicone không thấm nước với độ phản hồi nhấn tốt, giúp người dùng thao tác trên thiết bị một cách dễ dàng và nhanh chóng.
- Để bảo quản và vận chuyển thiết bị, HandyLab 200 được trang bị hộp đựng kèm theo. Với thiết kế vỏ ngoài chắc chắn, thiết bị được tối ưu hóa để phù hợp với các ứng dụng đo tại hiện trường.
- Ngoài ra, HandyLab 200 còn được đánh giá cao về độ chính xác và đáng tin cậy trong việc thực hiện các phép đo độ dẫn, trở kháng, độ mặn, TDS và nhiệt độ trong nước. Với thiết kế thông minh và tính năng tiện ích, HandyLab 200 là một lựa chọn hoàn hảo cho các chuyên gia đo lường trong các lĩnh vực nước và môi trường.
Tính năng kỹ thuật:
- Thiết bị cho phép thực hiện các phép đo độ dẫn một cách nhanh chóng và đáng tin cậy
- Thiết bị tiện dụng, hoạt động bằng pin, dễ dàng mang ra hiện trường
- Bàn phím được làm từ một tấm silicone không thấm nước với độ phản hồi nhấn tốt
- Hộp đựng để bảo quản và vận chuyển được kèm theo
Thông số kỹ thuật:
- Có thể lựa chọn các điện cực có 2 và 4 cực SI Analytics sản xuất, thiết bị HandyLab 200 có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau như độ dẫn điện, độ mặn, TDS ....
- Màn hình có đèn nền và thiết kế chống thấm nước; lý tưởng để sử dụng tại hiện trường
- Đo độ dẫn
- 0,0 …1.000 mS/cm; ±0,5% so với mức trung bình
- 0,000 … 1,999 µS/cm; K = 0,01 cm-1; ±0,5% giá trị trung bình
- 0,00 … 19,99 µS/cm; K = 0,010 cm-1; K = 0,100 cm-1; ±0,5% giá trị trung bình
- Đo trở kháng: 1,000 Ohm cm … 199,9 MOhm cm; ±0,5 % giá trị trung bình
- Đo độ mặn: 0,0… 70,0 (IOT)
- TDS: 0 … 1.999 mg/l, 0 bis 199,9 g/l
- Nhiệt độ: -5,0 … 105,0 °C ±0,1 °C (có thể chỉnh °C hoặc °F)
- Hằng số điện cực: 0,475 cm-1; 0,100 cm-1; 0,010 cm-1
- Có thể hiệu chuẩn một điểm: 0,450 đến 0,500cm-1; 0,585 … 0,715 cm-1; 0,800 … 0,880 cm-1, Tiêu chuẩn: 0,01 mol/L KCL (có thể điều chỉnh 0,250 … 25,000 cm-1; 0,090 … 0,110 cm-1)
- Bù nhiệt độ
- Automatic/manual
- Hệ số nhiệt: Bù trừ nhiệt độ không tuyến tính (nLF) theo EN27888. Bù trừ nhiệt độ tuyến tính (lin) với hệ số điều chỉnh 0,000 … 3,000%/K
- AutoRead hiển thị khi giá trị đo ổn định và loại bỏ nguy cơ đọc sớm giá trị đo bị lỗi điều chỉnh bằng tay hoặc tự động
- Màn hình đồ họa LCD B/W với đèn nền
- Bộ nhớ dữ liệu: 200 bộ dữ liệu và có thể xem trực tiếp trên màn hình
- Nguồn cấp: Pin AA 4x1,5 V hoặc pin sạc 4 x 1,2 V NiMH
- Thời gian hoạt động liên tục: Lên đến 800 giờ không bật đèn / 150 giờ có đèn
- Đầu nối cảm biến loại 8 pole chống vô nước
- Đạt chuẩn chống nước: IP67
- Kích thước: 180 x 80 x 55 mm
- Khối lượng: 0.4 kg
- Đạt chuẩn an toàn Protective class III
- Chứng nhận CE, cETLus
- Điều kiện vận hành: -10 … 55 °C
- Độ ẩm 95%
Thông số điện cực độ dẫn/nhiệt độ LF413T
- Dải đo ([µS/cm]. . .[mS/cm]): 1 đến 2000
- Dải đo nhiệt độ: -5 đến 80 °C
- Cảm biến nhiệt độ: NTC 30 kΩ
- Vật liệu cảm biến 4x Graphite
- Cell const.~ [cm-1]: 0,475
- Kích thước: Đường kính 15,3 mm; dài 120 mm
- Cáp cố định dài 1,5 m; thân bằng nhựa
Cung cấp bao gồm:
- Máy chính HandyLab 200
- Điện cực độ dẫn LF413T
- Hộp đựng
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt